THÁNG
|
NGÀY
|
Khai
|
|
XT 1
Sách mới
|
XT2
|
XT3
|
NGÀY
|
TS1
Sách mới
|
TS3
|
NGÀY
|
SĐ2
|
SĐ3
|
GHI CHÚ
|
|||||||||||||||||
|
Học CN
|
|
Học thứ 7 hằng tuần
|
|
Học thứ 3 hằng tuần
|
|
Học thứ 6 hằng tuần
|
|
||||||||||||||||||||||
9
|
4
|
KHAI GiẢNG
|
||||||||||||||||||||||||||||
11
|
Ổn
định Lớp
|
10
|
Ổn
định
|
6
|
Ổn
định
|
9
|
Ổn
định
|
Cb Trung thu
|
||||||||||||||||||||||
15
|
B1
|
15
|
Trung
thu
|
Múa
lân
|
||||||||||||||||||||||||||
18
|
B2
|
17
|
B
Mở đầu
|
B14
|
B28
|
13
|
B
Mở đầu
|
B30.1
|
16
|
B20.1
|
B37
|
|
||||||||||||||||||
25
|
B2
|
24
|
B1
|
B15
|
B28
|
20
|
B1
|
B30.2
|
23
|
B20.2
|
B38
|
Hoàn
tất sổ sách
|
||||||||||||||||||
10
|
2
|
Khảo
kinh
|
1
|
HỌP
PHỤ HUYNH
|
27
|
HỌP
PHỤ HUYNH
|
2
|
B22
|
B39
|
Tháng
Mân Côi
|
||||||||||||||||||||
9
|
B3
|
8
|
B2
|
B
16.1
|
B
29
|
4
|
B2
|
B31.2
|
9
|
B23.1
|
B40.1
|
|||||||||||||||||||
16
|
B4
|
15
|
B3
|
B 16.2
|
B 30
|
11
|
B4
|
|
B32
|
16
|
B23.2
|
B40.2
|
|
|||||||||||||||||
23
|
B4
|
22
|
KIỂM TRA 1 TIẾT
|
18
|
KiỂM TRA 1 TiẾT
|
23
|
KiỂM TRA 1 TiẾT
|
Nộp
điểm VP
|
||||||||||||||||||||||
30
|
Khảo
kinh
|
29
|
B4.1
|
B17.1
|
B31A
|
25
|
B4
|
B33
|
30
|
B24.1
|
B41
|
|
||||||||||||||||||
11
|
6
|
Sinh
Hoạt
|
5
|
B4.2
|
B
17.2
|
B31B
|
2
|
B5.1
|
|
B34.1
|
|
|
B24.2
|
B42
|
|
|||||||||||||||
13
|
B5
|
12
|
Khảo
miệng
|
B31B
|
8
|
B5.2
|
B34.2
|
6
|
B25.1
|
B43.1
|
|
|||||||||||||||||||
20
|
Lễ Chúa Kito Vua
|
15
|
BỔN MẠNG GLV
|
LỄ GHI ƠN
|
|
|||||||||||||||||||||||||
B6
|
19
|
B5
.2
|
B19
|
B
31C
|
22
|
Khảo
miệng
|
B35
|
20
|
B25.2
|
B43.2
|
|
|||||||||||||||||||
27
|
Khảo kinh
|
26
|
KIỂM TRA 1 TIẾT
|
29
|
B6.2
|
|
KiỂM TRA 1 TiẾT
|
27
|
KiỂM TRA 1 TiẾT
|
Nộp
điểm VP
|
||||||||||||||||||||
12
|
4
|
B7
|
3
|
B
6 .1
|
B 20
|
B31D
|
6
|
KiỂM TRA 1 TiẾT
|
B36.1
|
4
|
CHUYÊN
ĐỀ KỸ NĂNG SỐNG
|
|
||||||||||||||||||
11
|
B8
|
10
|
B
6 .2
|
B 21.1
|
THI
HK I
|
13
|
B7
|
|
B36.2
|
11
|
B26.1
|
B44
|
Cd Giáng Sinh
|
|||||||||||||||||
18
|
B8
|
19
|
B
7.1
|
B
21.2
|
SƠ
KẾT HK
|
20
|
B8
|
|
THI
HK I
|
18
|
B26.2
|
B45.1
|
Hoàn tất điểm
|
|||||||||||||||||
|
24
|
Nghỉ
|
|
|
23
|
|
||||||||||||||||||||||||
25
|
Nghỉ
|
GIÁNG SINH
|
||||||||||||||||||||||||||||
|
|
27
|
Sin hoạt khối
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||
1.1
|
Nghỉ
|
TẾT TÂY
|
|
|||||||||||||||||||||||||||
8
|
Sinh hoạt
|
30
|
Sinh hoạt khối
|
B32
|
3
|
B9.1
|
|
B37.1
|
29
|
Sinh hoạt khối
|
||||||||||||||||||||
1
|
7
|
B7.2
|
B
21.2
|
B32
|
10
|
B9.2
|
B37.2
|
8
|
B27
|
B45.2
|
|
|||||||||||||||||||
15
|
B9
|
14
|
THI HỌC KỲ I
|
B33
|
17
|
THI HỌC KỲ I
|
B37.3
|
15
|
THI HỌC KỲ I
|
Nộp
điểm VP
|
||||||||||||||||||||
22
|
B10
|
21
|
SƠ
KẾT HỌC KỲ I
|
KIỂM TRA 1 TIẾT
|
24
|
B10
|
KiỂM TRA 1 TiẾT
|
22
|
B28
|
B46.1
|
|
|||||||||||||||||||
29
|
Nghỉ
|
28
|
TẾT NGUYÊN ĐÁN
|
|||||||||||||||||||||||||||
2
|
5
|
Nghỉ
|
4
|
NGHỈ
TẾT
|
||||||||||||||||||||||||||
12
|
Nghỉ
|
11
|
B8
|
B
22.1
|
B33
|
14
|
B11
|
|
B38.1
|
19
|
B29.1
|
B46.2
|
||||||||||||||||||
19
|
B10
|
18
|
B9
|
B
22.2
|
B34
|
21
|
B12
|
|
B38.2
|
B30
|
B47.1
|
Cd Mùa Chay
|
||||||||||||||||||
26
|
Khảo kinh
|
25
|
Khảo
miệng
|
KIỂM TRA 1 TIẾT
|
28
|
Khảo
miệng
|
B39.1
|
26
|
B31
|
B47.2
|
|
|||||||||||||||||||
3
|
3
|
B11
|
2
|
B10.1
|
B23.1
|
B35
|
7
|
B13.1
|
B39.2
|
4
|
B32
|
B48
|
|
|||||||||||||||||
12
|
B12
|
11
|
B10.2
|
B23.2
|
THI HKII
|
14
|
B13.2
|
KiỂM TRA 1 TiẾT
|
11
|
KiỂM TRA 1 TiẾT
|
Nộp
điểm VP
|
|||||||||||||||||||
19
|
B12
|
18
|
B 11
|
B24
|
KHẢO
KINH
|
21
|
B14.1
|
B40.1
|
18
|
B33.1
|
B49
|
|
||||||||||||||||||
26
|
Khảo kinh
|
25
|
B
12
|
B25
|
THI LẠI
|
28
|
B14.2
|
|
B40.2
|
|
|
B33.2
|
B50
|
|
||||||||||||||||
4
|
2
|
B13
|
1
|
KiỂM TRA 1 TiẾT
|
ChuyỄn
trao cho cha xứ
|
4
|
KiỂM TRA 1 TiẾT
|
B41
|
1
|
B34
|
B51
|
Phục
sinh với Chúa
|
||||||||||||||||||
9
|
Sinh
hoạt
|
8
|
Sinh hoạt khối
|
11
|
Sinh hoạt khối
- Ổn định
|
7
|
Sinh hoạt khối
- Ổn định
|
|
||||||||||||||||||||||
16
|
Nghỉ
|
LỄ PHỤC SINH
|
Hoàn
tất điểm
|
|||||||||||||||||||||||||||
B14
|
15
|
Nghỉ
T7 tuần thánh
|
Chuyễn
trao cho cha Xứ
|
18
|
B15.1
|
THI HKII
|
14
|
Nghỉ
T6 tuần thánh
|
||||||||||||||||||||||
23
|
B14
|
22
|
B13
|
B26.2
|
25
|
B15.2
|
KHẢO
KINH
|
22
|
B35
|
B52
|
|
|||||||||||||||||||
30
|
Khảo kinh
|
29
|
B14
|
B27
|
2
|
B16.1
|
THI
LẠI
|
29
|
KiỂM TRA 1 TiẾT
|
Nộp
điểm VP
|
||||||||||||||||||||
5
|
7
|
B15
|
6
|
KiỂM TRA 1 TiẾT
|
9
|
B16.2
|
Chuyễn trao cho cha Xứ
|
6
|
B36
|
B53
|
|
|||||||||||||||||||
14
|
B15
|
13
|
Khảo kinh
|
16
|
Khảo
kinh
|
13
|
Khảo
kinh
|
B54
|
Tâm
tình mừng BM
|
|||||||||||||||||||||
21
|
Ôn
B1 –B15
|
20
|
THI HỌC KỲ II
|
|
23
|
THI HỌC KỲ II
|
|
|
THI HỌC KỲ II
|
Nộp
điểm VP
|
||||||
28
|
Sinh
hoạt
|
27
|
Ôn GLMV
|
30
|
Ôn GLMV
|
26
|
Ôn GLMV
|
|
||||||||
6
|
4
|
Nghỉ
|
LỄ CHÚA THÁNH THẦN HIỆN XuỐNG
|
|||||||||||||
|
3
|
Ôn GLMV
|
6
|
Ôn GLMV
|
2
|
Ôn GLMV
|
|
|||||||||
11
|
Khảo
Kinh
|
10
|
THI LẠI
|
7
|
THI LẠI
|
10
|
THI LẠI
|
Tâm
tình mừng BM
|
||||||||
18
|
LỄ MÌNH MÁU THÁNH - BỔN MẠNG ĐOÀN TNTT
|
|||||||||||||||
|
17
|
THI HỌC GLMV
|
20
|
THI HỌC GLMV
|
16
|
THI HỌC GLMV
|
Nộp
điểm VP
|
|||||||||
25
|
|
TỔNG KẾT NĂM HỌC
|
||||||||||||||
7
|
2
|
Sinh hoạt
|
SINH HOẠT CHUẨN BỊ TRẠI HÈ
|
|||||||||||||
9
|
|
TRẠI HÈ KHỐI XƯNG TỘI
|
||||||||||||||
16
|
|
TRẠI HÈ KHỐI THÊM SỨC – SỐNG ĐẠO –BAO ĐỒNG
|
||||||||||||||
23
|
|
|
||||||||||||||
30
|
|
|
||||||||||||||
8
|
|
|
Lưu
ý: Trong
bài kiểm tra 1 tiết, Thi học kỳ thêm 1
câu về kinh.
|
|||||||||||||
0 nhận xét:
Đăng nhận xét